Thông số và thông số kỹ thuật:
Loại Thiết bị | SiH-3kW-SH | SiH-3.6kW-SH | SiH-4kW-SH | SiH-5kW-SH | SiH-6kW-SH |
Đầu vào (PV) | |||||
Khuyến nghị công suất đầu vào PV tối đa | 10000Wp | 10700Wp | 11000Wp | 12000Wp | 13000Wp |
Công suất đầu vào PV tối đa | 600v | ||||
Điện áp PV hoạt động tối thiểu | 40V | ||||
Điện áp đầu vào khởi động | 50V | ||||
Điện áp đầu vào PV định mức | 360v | ||||
Số lượng đầu vào MPPT độc lập | 2 | ||||
Mặc định số chuỗi pv trên mỗi MPPT | 1 | ||||
Điện vào pv tối đa | 16A | ||||
Dòng điện ngắn mạch DC tối đa | 20A | ||||
Đầu vào/đầu ra (AC) | |||||
Công suất đầu vào AC tối đa từ lưới điện | 10700 VA | 10700 VA | 11000 VA | 12000 VA | 13000 VA |
Công suất đầu ra AC định mức | 3680W | 3680W | 4000W | 5000W | 6000W |
Công suất đầu ra AC tối đa | 3680VA | 3680VA | 4000VA | 5000VA | 6000VA |
Dòng điện đầu ra AC định mức (tại 230V) | 16A | 16A | 17.4A | 21.8A | 26.1A |
Dòng điện đầu ra AC tối đa | 16A | 16A | 18.2A | 22.8A | 27.3A |
điện áp đổi biến định số | 220v/230v/240v | ||||
phạm vi điện áp ac | 154v ~ 276v | ||||
Tần số lưới định mức | 50Hz/60Hz | ||||
Dải tần số lưới | 45~55hz/55~65hz | ||||
âm thanh âm thanh | < 3% | ||||
nhân tố công suất ở công suất định giá | > 0,99 | ||||
yếu tố điện năng điều chỉnh | chỉnh 0.8 quá kích/excite đến 0.8 thiếu kích/lagging | ||||
Loại lưới | Giai đoạn đơn | ||||
dữ liệu pin | |||||
Loại pin | Pin Li-ion | ||||
Điện áp pin | 80~460V | ||||
Dòng Nạp Tối Đa | 30A | ||||
Dòng Xả Tối Đa | 30A | ||||
Công suất sạc tối đa | 6600w | ||||
Max. công suất xả | 6600w | ||||
Dữ liệu chung | |||||
Kích thước (Rộng*cao*Sâu) | 500*350*180mm | ||||
Trọng lượng | ≤20kg | ||||
Phương pháp lắp đặt | Ống đệm gắn tường | ||||
Kiến trúc (Năng lượng mặt trời/Pin) | Không biến áp/Transformerless | ||||
Độ bảo vệ | IP65 | ||||
phạm vi nhiệt độ môi trường hoạt động | -25°C~60°C | ||||
phạm vi độ ẩm tương đối cho phép | 0~100% | ||||
Phương pháp làm mát | Đối lưu tự nhiên | ||||
Độ cao hoạt động tối đa | 4000m | ||||
Màn hình hiển thị | Chỉ báo LED | ||||
Giao tiếp | RS485/CAN/WLAN | ||||
DI/DO | DIx1/DOx1/DRM | ||||
Loại kết nối DC | MC4 | ||||
Loại kết nối pin | MC4 | ||||
Loại kết nối AC | Ốc vít & phụ kiện cố định | ||||
Dữ liệu dự phòng (liên kết lưới) | |||||
Công suất đầu ra định mức cho tải dự phòng | 6000 W | ||||
Dòng điện đầu ra định mức cho tải dự phòng | 27a | ||||
Dữ liệu dự phòng (mô hình không lưới) | |||||
điện áp định số | 220V/230V/240V(+2%) | ||||
Phạm vi tần số | 50Hz/60Hz(+0.5%) | ||||
Tổng THDV đầu ra cho tải tuyến tính | ≤ 2% | ||||
Thời gian chuyển đổi sang chế độ khẩn cấp | ≤10 ms | ||||
Công suất đầu ra định mức | 3000 W/3000 VA | 3680W/3680VA | 4000W/4000VA | 5000W/5000VA | 6000W/6000VA |
Công suất đầu ra đỉnh | 8400 VA,10S |
Đặc điểm của sản phẩm:
HIỆU SUẤT XUẤT SẮC.
Điện áp khởi động cực thấp 50V
210~330% Dư cỡ đầu vào DC
TỐI ĐA 6.6kW công suất sạc/thả
ỨNG DỤNG LINH HOẠT.
TỐI ĐA 16A dòng điện đầu vào PV
<10mS chuyển đổi không lưới
TẢI KHÔNG LƯỚI XUẤT SẮC.
sau-up toàn bộ ngôi nhà
Công suất đầu ra định mức 6kW/6kVA
Công suất đỉnh 8400VA
THIẾT KẾ THÂN THIỆN.
Thiết kế đúc, thiết kế không quạt, tiếng ồn thấp
Hỗ trợ AFCI
Chẩn đoán từ xa và nâng cấp chương trình
CÓ SẴN CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH ĐA DẠNG THÔNG MINH.
Tự sinh năng lượng, nguồn cấp công suất zero, Vpp, không cần pin, không pin & không lưới điện